Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
33 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201688 / 7.700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.  4. Công nghệ.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Văn Tân.   III. Vũ Hài.   IV. Vũ Văn Hiển.
   630.71 C455N 2003
    ĐKCB: SGV.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00336 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGV.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00347 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Nấu ăn : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2012 .- 151tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 20.000đ

  1. Nấu ăn.  2. Sách giáo khoa.
   I. Triệu Thị Chơi.
   641.5 C455N9 2012
    ĐKCB: TK.02965 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Cắt may dân dụng / Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Tiến Dũng... .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo Dục , 2012 .- 155tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
  1. Kĩ thuật.  2. Cắt May.  3. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Kim Dung.   II. Nguyễn Tiến Dũng.   III. Trần Thị Hoài Thu.
   646.4 C118M 2012
    ĐKCB: TK.02963 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 56tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 3400đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo khoa.  5. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   621.31 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.00620 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00621 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00623 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4700đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo khoa.
   I. Triệu Thị Chơi.
   641.5 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.00624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00626 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4300đ

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo khoa.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   634 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.00617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00616 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / B.s: Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b), Triệu Thị Chơi.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 138tr : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục: tr. 136
/ 8000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo khoa|  3. Công nghệ|
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Vũ Thuỳ Dương.   III. Triệu Thị Chơi.
   640.76 C455N6 2002
    ĐKCB: GK.00096 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b), Triệu Thị Chơi.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 152tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101278 / 6200đ

  1. |Công nghệ|  2. |Lớp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Triệu Thị Chơi.   II. Vũ Thuỳ Dương.   III. Nguyễn Thị Hạnh.
   640.712 C455N 2002
    ĐKCB: SGV.00169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00176 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»